Wikia Liên Minh Huyền Thoại
Advertisement
Tướng Lý lịch Lối chơi Trang phục

Chỉ số Edit
Máu 537.8 (+85) SM công kích 60.376 (+3.2)
Hồi máu 6.59 (+0.5) TĐ đánh [*] 0.651 (+3%)
Bể máu 105 +45 Giáp 24.384 (+3.8)
Dùng máu Kháng phép 32.1 +1.25
Cận chiến 150 TĐ di chuyển 345


Nguồn[]

League of Legends Wikia phiên bản tiếng Anh

Các tướng

Advertisement